Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
ĐẶNG QUỐC VIỆT |
ThS BS | Nam | Ung bướu gan mật và ghép gan |
Chiều thứ hai |
|
MAI THANH VIỆT Chiều thứ hai khám cách tuần |
ThS BS | Nam | Xương khớp |
Chiều thứ hai Sáng thứ tư Sáng thứ sáu |
|
UNG VĂN VIỆT |
TS BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Sáng thứ năm |
|
Ngô Thế Vinh Khám cách tuần |
BS | Nam | Tiểu phẫu |
Sáng thứ hai |
|
Nguyễn Trung Vinh |
TS BS | Nam | Sàn chậu |
Chiều thứ năm |
|
Nguyễn Xuân Vinh |
BS | Nam | Tim mạch |
Chiều thứ năm |
|
PHẠM NGỌC TRƯỜNG VINH Khám cách tuần |
ThS BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Sáng thứ bảy |
|
BÙI QUANG VINH |
PGS TS BS | Nam | Nhi - Tiêm ngừa |
Sáng thứ bảy |
|
PHẠM QUANG VINH |
TS BS | Nam | Xương khớp |
Sáng thứ ba |
|
NGUYỄN QUỐC VINH |
TS BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Chiều thứ tư |