
Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
|
LÊ TIẾN ĐẠT |
BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Sáng thứ tư |
|
LÊ TIẾN ĐẠT |
BS | Nam | Ung bướu gan mật và ghép gan |
Sáng thứ tư |
|
NGUYỄN PHÁT ĐẠT BSCKI Nguyễn Cộng Hòa khám thay ngày 11.11.2020 |
ThS BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Chiều thứ tư |
|
HUỲNH TẤN ĐẠT |
TS BS | Nam | Nội tiết |
Sáng thứ ba |
|
Lương Văn Đến |
BS CKI | Nam | Chăm Sóc Giảm Nhẹ |
Chiều thứ năm |
|
Lương Văn Đến Khám cách tuần ThS BS Phan Chung Thùy Lynh khám thay ngày 11.1.2021 |
BS CKI | Nam | Y học gia đình |
Sáng thứ hai Chiều thứ hai |
![]() |
Huỳnh Ngọc Diễm BS Đinh Ngô Tất Thắng khám thay ngày 24.02.2021 |
BS CKI | Nữ | Nội tiết |
Chiều thứ tư |
|
Phụ trách phòng khám DƯƠNG PHỦ TRIẾT DIỄM Buổi chiều khám từ 13h30-16h30 BSCKI Nguyễn Minh Đức khám thay ngày 8.10.2020 |
BS CKII | Nữ | Y học hạt nhân |
Sáng thứ hai Chiều thứ hai Sáng thứ năm Chiều thứ năm |
|
LÊ NGUYỄN XUÂN ĐIỀN |
ThS BS | Nam | Nội thận |
Sáng thứ ba |
![]() |
TRIỆU NGỌC DIỆP |
BS | Nữ | Chẩn đoán trước sinh |
Chiều thứ sáu |