
Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
TRẦN NGỌC HỮU ĐỨC ThS BS Bùi Đăng Khoa khám thay ngày 28.11.2020 |
BS CKI | Nam | Nội Cơ Xương Khớp |
Sáng thứ bảy |
|
LA MINH ĐỨC Nghỉ khám đến hết tháng 02/2021 BSCKI. Ngô Hoàng Minh Thiện khám thay đến tháng 2/2021 |
BS CKI | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Sáng thứ năm |
|
Nguyễn Minh Đức Buổi chiều khám từ 13h30-16h30 BSCKI Dương Phủ Triết Diễm khám thay ngày 12.1.2021 và 13.1.2021 |
BS CKI | Nam | Y học hạt nhân |
Sáng thứ ba Chiều thứ ba Sáng thứ tư Chiều thứ tư Sáng thứ năm Chiều thứ năm Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu Sáng thứ bảy |
|
VƯƠNG THỪA ĐỨC |
PGS TS BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Sáng thứ ba |
|
VÕ TẤN ĐỨC |
TS BS | Nam | Hình ảnh học can thiệp |
Sáng thứ ba Chiều thứ năm |
![]() |
NGUYỄN THỊ MỘNG DUNG |
ThS BS | Nữ | Mắt |
Sáng thứ ba |
|
Lương Thị Thanh Dung Sáng thứ Bảy khám cách tuần |
ThS BS | Nữ | Phụ khoa |
Sáng thứ năm Sáng thứ bảy |
|
Lương Thị Thanh Dung Sáng khám từ 08h00-12h00; Chiều khám từ 12h00-16h00; Sáng thứ bày khám cách tuần |
ThS BS | Nữ | Chẩn đoán trước sinh |
Chiều thứ ba Sáng thứ bảy |
|
TRẦN THỊ THÙY DUNG BSCKI Trần Văn Lượng khám thay ngày 29.10.2020 |
ThS BS | Nữ | Nội tiết |
Sáng thứ ba Chiều thứ năm |
|
VÕ THỊ MỸ DUNG ThS BS Trần Thị Thùy Dung khám thay ngày 19.12.2020 |
TS BS | Nữ | PK Quốc tế (Tổng quát) |
Sáng thứ bảy |