Bệnh gan nhiễm mỡ trong kỷ nguyên chuyển hóa: Thách thức và hướng đi tại Việt Nam

14/06/2025 08:47:00


Là một trong những chủ đề trọng tâm được các chuyên gia trình bày và thảo luận tại Hội nghị khoa học “Xu hướng mới trong điều trị bệnh Tiêu hóa – Gan mật năm 2025” (GastroHep
UMC 2025), bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MAFLD - Metabolic dysfunction-associated fatty liver disease) đang thu hút sự quan tâm lớn từ giới chuyên môn, nhờ những tiến bộ vượt bậc trong nhận diện, điều trị và định hướng quản lý bệnh lý này tại Việt Nam.


Không chỉ là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và ung thư gan tại nhiều quốc gia phát triển, MAFLD còn được dự báo sẽ thay thế viêm gan virus để trở thành “gương mặt chính” trong bệnh học gan mạn tính tại Việt Nam. Khác với bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) – vốn chỉ được xác lập qua loại trừ – MAFLD được định nghĩa dựa trên mối liên hệ trực tiếp với các rối loạn chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu và hội chứng chuyển hóa. Sự thay đổi trong tiêu chuẩn chẩn đoán này phản ánh cách nhìn mới trong y học hiện đại: tiếp cận bệnh lý dựa trên nguy cơ sinh học hơn là loại trừ hình thức.

Theo PGS TS BS. Võ Duy Thông – Trưởng khoa Tiêu hóa, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, chẩn đoán MAFLD không còn dựa trên tiêu chí “loại trừ nguyên nhân khác”, mà cần sự chủ động phát hiện gan nhiễm mỡ ở người có yếu tố chuyển hóa. Trong bối cảnh người bệnh Việt Nam thường đồng mắc viêm gan B, rượu hoặc tim mạch – cách tiếp cận đa nguyên nhân và phân tầng nguy cơ trở nên đặc biệt quan trọng.

Ngoài các chỉ số quen thuộc như FIB-4, NFS, siêu âm đàn hồi… các mô hình tiên tiến như ADAPT-ProC3 – kết hợp chỉ điểm sinh học Pro-C3 – đang được nghiên cứu ứng dụng nhằm tăng độ chính xác trong đánh giá xơ hóa và quyết định thời điểm can thiệp.

Dù giảm cân dưới 10% trọng lượng cơ thể vẫn là mục tiêu điều trị nền tảng, MAFLD đang bước vào kỷ nguyên mới khi Resmetirom – chất chủ vận thụ thể tuyến giáp β – trở thành thuốc đầu tiên được FDA phê duyệt điều trị viêm gan nhiễm mỡ có xơ hóa. Bên cạnh đó, các nhóm thuốc như GLP-1 receptor agonists, FXR agonists và PPAR modulators đang cho thấy nhiều triển vọng trong nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III. Những thành tựu này mở ra kỳ vọng kiểm soát tiến triển bệnh hiệu quả hơn, nhất là với các trường hợp nguy cơ cao.

Tại Việt Nam, MAFLD vẫn chưa được nhìn nhận đúng mức trong hệ thống y tế. Việc chưa có chương trình tầm soát chủ động, nhận thức cộng đồng còn hạn chế, cùng với sự chồng lấp biểu hiện bệnh học khiến việc phát hiện và theo dõi người bệnh gặp nhiều rào cản. Điều này tạo nên một khoảng trống lớn giữa thực hành lâm sàng và dịch tễ học thực tế.

Việc tích hợp MAFLD vào các chương trình quốc gia về bệnh không lây nhiễm, mở rộng sử dụng công cụ chẩn đoán không xâm lấn và triển khai mô hình điều trị dựa trên nguy cơ là những bước đi mang tính chiến lược, nhằm cải thiện tiên lượng lâu dài cho người bệnh.

Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực Tiêu hóa – Gan mật, Khoa Tiêu hóa Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh đang triển khai mô hình quản lý MAFLD theo hướng liên chuyên khoa, phối hợp giữa tiêu hóa, nội tiết, tim mạch, dinh dưỡng và y học gia đình. Mục tiêu là tạo ra quy trình chẩn đoán, sàng lọc và theo dõi người bệnh toàn diện, cá thể hóa và phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Ngoài ra, các hoạt động nghiên cứu, hợp tác quốc tế và đào tạo chuyên sâu đang được đẩy mạnh, thông qua các hội nghị chuyên ngành như GastroHep UMC 2025. Đây là diễn đàn khoa học định kỳ do Khoa Tiêu hóa chủ trì, quy tụ các chuyên gia đầu ngành nhằm cập nhật xu hướng mới, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và cùng nhau xây dựng nền tảng chăm sóc người bệnh gan mật hiện đại.
 

Các tin đã đăng