- Current
 
Danh sách người hoàn thành quá trình thực hành năm 2024
09/07/2024 08:41:00
| TT | Họ tên người thực hành | Ngày sinh | Văn bằng chuyên môn | Chuyên khoa thực hành  | 
			Ngày bắt đầu thực hành | Ngày kết thúc thực hành | 
| 1 | Đỗ Đức Chánh Tín | 06/01/1997 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 08/11/2021 | 08/05/2023 | 
| 2 | Nguyễn Thành Tài | 03/01/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 08/11/2021 | 08/05/2023 | 
| 3 | Trương Hải Nam | 10/12/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 08/11/2021 | 08/05/2023 | 
| 4 | Hồ Ngọc Thịnh | 21/12/1996 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 28/03/2022 | 28/09/2023 | 
| 5 | Hồ Thanh Bình | 15/07/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 28/03/2022 | 28/09/2023 | 
| 6 | Nguyễn Quang Trân | 04/11/1997 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 15/04/2022 | 14/10/2023 | 
| 7 | Trần Thị Thu Thảo | 21/06/1994 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 15/04/2022 | 14/10/2023 | 
| 8 | Mai Lê Hoàng Nhựt | 14/12/1995 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 03/05/2022 | 02/11/2023 | 
| 9 | Huỳnh Quốc Huy | 18/01/1992 | Bác sĩ y khoa | Y học cổ truyền | 30/05/2022 | 29/11/2023 | 
| 10 | Nguyễn Kiều Linh | 17/09/1997 | Bác sĩ đa khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 11 | Đoàn Duy Mạnh | 08/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 12 | Huỳnh Danh Nhân | 11/04/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 13 | Lê Vũ Việt Tiến | 14/04/1993 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 14 | Lương Thị Lê Khanh | 16/10/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 15 | Nguyễn Hoàng Duy | 25/04/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 16 | Nguyễn Hoàng Ngọc Tuyên | 05/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 17 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 06/03/1995 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 18 | Phạm Thành Hưng | 06/01/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 04/04/2024 | 
| 19 | Trương Văn Kiệt | 16/03/1997 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 20 | Võ Tấn Đức Anh | 10/09/1993 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 21 | Vũ Hà Thùy Vy | 04/04/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 22 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 04/12/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 | 
| 23 | Lê Toàn Bảo Ái | 01/08/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 24 | Lê Thị Thanh Trang | 18/12/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 25 | Ngô Tuấn Tú | 13/07/1997 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 26 | Nguyễn Lâm Xuân Quỳnh | 24/02/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 27 | Nguyễn Ngọc Nhật Phương | 26/07/1997 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 28 | Trần Ngọc Duyên | 17/02/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 29 | Vũ Ngọc Phương Uyên | 19/09/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 30 | Trần Thị Việt Trinh | 21/05/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 19/09/2022 | 18/03/2024 | 
| 31 | Nguyễn Thị Hà Trang | 28/11/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 26/09/2022 | 25/03/2024 | 
| 32 | Ngô Hoàng Mai Quyên | 07/11/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 26/09/2022 | 25/03/2024 | 
| 33 | Dương Quang Sơn | 01/01/1997 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 34 | Dương Thị Hồng Thùy | 03/05/1995 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 35 | Đỗ Thành Tài | 22/12/1987 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 36 | Huỳnh Châu Thảo Nghi | 18/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 37 | Nguyễn Trần Phước An | 22/10/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 38 | Trương Trung Đức | 05/04/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 39 | Nguyễn Trung Nhân | 01/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 40 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 29/05/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 41 | Trần Thảo Vy | 28/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 42 | Phạm Công Danh | 30/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 43 | Tô Minh Nhật | 19/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 44 | Lê Xuân Phước | 15/08/1993 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 45 | Trần Thị Ngọc Quyền | 20/04/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 46 | Phạm Doãn Tuấn Anh | 04/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 47 | Trần Minh Phúc | 26/02/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 48 | Võ Hoàng Trọng | 17/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 49 | Trương Thành Thuận | 05/08/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 | 
| 50 | Lý Vũ Minh Chi | 13/01/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 26/12/2022 | 25/06/2024 | 
| 51 | Bùi Thy Hoàng An | 24/10/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 26/12/2022 | 25/06/2024 | 
| 52 | Lê Thiện Trang | 21/02/1996 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 26/12/2022 | 25/06/2024 | 
| 53 | Khương Thị Quỳnh | 16/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 27/12/2022 | 27/06/2024 | 
| 54 | Hàng Thế Dân | 02/10/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 09/01/2023 | 08/07/2024 | 
| 55 | Võ Việt Tiến | 30/01/1995 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 30/01/2023 | 30/07/2024 | 
| 56 | Lâm Bửu Hưng | 22/04/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 30/01/2023 | 30/07/2024 | 
| 57 | Dương Huỳnh Bảo Khanh | 04/09/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 17/02/2023 | 17/11/2023 | 
| 58 | Lê Hoàng Thảo Vi | 05/01/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 17/02/2023 | 17/11/2023 | 
| 59 | Phạm Hoàng Mẫn | 22/02/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 20/02/2023 | 19/08/2024 | 
| 60 | Trần Ngọc Lài | 27/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 61 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 10/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 62 | Nguyễn Hữu Đức Duy | 03/01/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 63 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 10/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 64 | Nguyễn Tường Khánh | 29/03/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 65 | Trương Khả Tú | 05/02/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 66 | Dương Ngọc Tiến | 07/01/1995 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 67 | Lê Thị Mỹ Duyên | 31/05/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 68 | Nguyễn Thị Thu Hương | 09/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 69 | Ma Ry | 08/03/1994 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 70 | Hoàng Bảo Nhi | 13/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 71 | Nguyễn Huỳnh Long | 24/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 72 | Phạm Ngọc Huy | 29/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 73 | Nguyễn Thái Thùy Ngân | 11/05/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 74 | Lê Gia Ngọc Bảo | 17/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 75 | Lê Thị Trang Huyền | 12/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 76 | Nguyễn Khánh Minh | 16/05/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 77 | Lê Mai Khánh Huyền | 12/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 78 | Châu Tấn Thanh | 06/11/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 | 
| 79 | Nguyễn Lê Minh Đức | 06/03/1986 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 27/03/2023 | 26/03/2024 | 
| 80 | Nguyễn Tiến Quý | 03/01/1993 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 27/03/2023 | 26/03/2024 | 
| 81 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 26/05/1984 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 27/03/2023 | 26/03/2024 | 
| 82 | Nguyễn Thị Cúc | 10/09/1978 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 27/03/2023 | 26/03/2024 | 
| 83 | Nguyễn Thị Thu Chúc | 22/05/1966 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 27/03/2023 | 26/03/2024 | 
| 84 | Nguyễn Thùy Dung | 12/10/1972 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 27/03/2023 | 26/03/2024 | 
| 85 | Vũ Thành Đạt | 15/03/1988 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 27/03/2023 | 26/03/2024 | 
| 86 | Dương Thị Thiên Thảo | 16/08/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 10/04/2023 | 10/01/2024 | 
| 87 | Hoàng Thị Thúy Nga | 18/10/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 10/04/2023 | 10/01/2024 | 
| 88 | Nguyễn Thu Diễm | 15/08/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 10/04/2023 | 10/01/2024 | 
| 89 | Lương Nguyễn Minh Phương | 31/08/1999 | Cử nhân Vật lý trị liệu | Phục hồi chức năng | 10/04/2023 | 10/01/2024 | 
| 90 | Lê Thái Minh Phúc | 04/10/1987 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 10/04/2023 | 09/04/2024 | 
| 91 | Đỗ Tiến An | 19/11/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 92 | Trần Thị Hiền | 22/10/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 93 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 10/08/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 94 | Đoàn Trọng Cường | 13/12/1998 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 95 | Nguyễn Đình Đạt | 09/11/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 96 | K` Mơ | 20/03/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 97 | Tô Thanh Quang | 15/11/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 98 | Nguyễn Thị Huệ | 27/07/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 99 | Dương Cẩm Bình | 29/06/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 100 | Lê Thị Vân Anh | 17/12/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 101 | Nguyễn Thị Mai Trâm | 18/12/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 102 | Phan Ngọc Phương Trinh | 30/10/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 103 | Đổ Thiện Danh | 25/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 104 | Nguyễn Thị Thu Hà | 08/08/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 105 | Đoàn Thị Loan | 17/06/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 106 | Hoàng Thanh Thư | 29/06/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 107 | Nguyễn Thị Mộng Trúc | 28/01/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 108 | Huỳnh Gia Hân | 17/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 109 | Phạm Thị Oanh | 12/05/1998 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 110 | Lê Minh Thư | 09/01/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 111 | Hoàng Thị Khánh Linh | 02/09/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 112 | Phan Ngọc Xuân Thu | 09/01/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 113 | Phạm Thị Như In | 19/11/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 114 | Nguyễn Hồng Thuận | 02/06/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 115 | Đào Thị Nga | 19/05/1998 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 116 | Vũ Minh Chi | 03/07/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 117 | Nguyễn Thị Như Loan | 30/06/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 118 | Nguyễn Thị Lương | 21/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 119 | Phạm Thị Ngọc | 06/09/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 120 | Đinh Thị Thanh Tuyền | 02/09/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 121 | Bùi Thị Thanh Xuân | 16/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 122 | Cao Phương Ngọc | 04/03/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 123 | Phan Gia Thọ Tâm | 27/02/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 124 | Nguyễn Thị Hà | 16/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 125 | Nguyễn Thị Minh Châu | 10/09/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 126 | Từ Thị Thu Thảo | 20/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 127 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 26/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 128 | Nguyễn Thị Giang | 07/08/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 129 | Phạm Thị Kim Ngân | 29/08/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 130 | Phan Nữ Hồng Nhung | 03/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 131 | Ngũ Phan Sỹ Anh Thư | 03/11/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 132 | Trần Thị Lệ Thủy | 11/10/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 133 | Nguyễn Thị Trang | 12/04/1992 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 134 | Đặng Thị Phương Nam | 29/04/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 135 | Trần Thị Xuân Chi | 28/04/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 136 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 22/08/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 137 | Lê Hoàng My | 25/02/1997 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 138 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 22/11/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 139 | Nguyễn Huỳnh Nhi | 19/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 140 | Quách Kim Thảo | 01/11/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 141 | Lê Thị Kim Anh | 10/03/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 142 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 01/03/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 143 | Nguyễn Thị Tường Vy | 01/09/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 144 | Khiếu Thị Hương | 24/06/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 145 | Nguyễn Bích Ngọc | 11/08/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 146 | Trần Thị Kim Xuân | 14/06/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 147 | Cao Thị Thảo | 08/03/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 148 | Lê Thị Cẩm Nhượng | 20/07/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 149 | Bùi Thị Trà My | 08/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 150 | Huỳnh Thị Tố Trâm | 24/01/1997 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 151 | Đinh Thị Mỹ An | 20/02/1995 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 152 | Phạm Thị Ngọc | 06/09/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 153 | Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh | 27/03/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 154 | Lê Thảo An | 29/09/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 155 | Cao Hoài Khánh Duy | 30/11/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 156 | Bùi Minh Huy | 29/11/1998 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 157 | Lý Trúc Ly | 20/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 158 | Nguyễn Thanh Thái | 19/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 159 | Nguyễn Đăng Ánh Tuyết | 12/07/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 160 | Nguyễn Thị Minh Bình | 23/03/1999 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 161 | Phạm Tấn Sáng | 02/08/1999 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 162 | Trần Thành Ân | 26/10/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 163 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 11/07/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 164 | Trịnh Mỹ Linh | 29/03/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 165 | Nguyễn Lan Trinh | 01/01/1999 | Cử nhân thực hành Điều dưỡng | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 166 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 01/03/1972 | Y sĩ Y học cổ truyền | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 167 | Nguyễn Thùy Dung | 12/10/1972 | Y sĩ Y học cổ truyền | Điều dưỡng | 02/05/2023 | 02/02/2024 | 
| 168 | Trần Trọng Hồng Phương | 17/07/1980 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 15/05/2023 | 14/05/2024 | 
| 169 | Trần Yến Phương | 14/10/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 26/06/2023 | 25/03/2024 | 
| 170 | Phùng Thị Sinh | 20/11/1948 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 03/07/2023 | 02/07/2024 | 
| 171 | Trương Thị Vân Anh | 25/07/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 31/07/2023 | 30/04/2024 | 
| 172 | Thành Da Sin | 04/07/1993 | Cử nhân Sinh học | Xét nghiệm | 04/09/2023 | 03/06/2024 | 
| 173 | Trần Phạm Thái | 04/12/2001 | Cử nhân Sinh học | Xét nghiệm | 04/09/2023 | 03/06/2024 | 
| 174 | Nguyễn Thanh Nhật | 05/01/1997 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 18/09/2023 | 17/09/2024 | 
| 175 | Lê Thục Thiện Mỹ | 27/02/1985 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 18/09/2023 | 17/09/2024 | 
| 176 | Lê Thị Hiền | 25/07/1979 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 18/09/2023 | 17/09/2024 | 
| 177 | Đặng Thị Hồng Thắm | 07/03/1994 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 18/09/2023 | 17/09/2024 | 
| 178 | Tạ Thị Hồng Ân | 08/04/1990 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 179 | Hoàng Thị Uyên | 10/09/1990 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 180 | Nguyễn Thị Kim Vân | 16/06/2000 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 181 | Văn Thị Hằng | 05/11/1988 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 182 | Đoàn Thị Diễm | 30/10/1978 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 183 | Huỳnh Thị Ngọc Loan | 25/01/1989 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 184 | Lê Ngọc Nhân | 01/03/1987 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 185 | Mai Thành Thuận | 23/04/1985 | Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 186 | Lê Tường Vy | 03/09/2002 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 187 | Huỳnh Thị Tú Loan | 11/11/1989 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 188 | Trương Thị Thu Lan | 19/06/1975 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 189 | Trần Thị Hoàn Mỹ | 23/11/1980 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 190 | Trần Thị Thùy Trang | 26/10/2003 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 191 | Châu Hoàng Nam | 07/03/1989 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 192 | Ngô Thị Anh Thư | 17/10/1972 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 193 | Lê Thị Kim Thoa | 21/09/1972 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/09/2024 | 
| 194 | Nguyễn Nhật Khoa | 10/05/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 06/11/2023 | 07/08/2024 | 
| 195 | Cao Hoàng Hải Long | 03/06/1993 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/11/2024 | 
| 196 | Nguyễn Thị Kim Ngoan | 26/11/1991 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/11/2024 | 
| 197 | Huỳnh Yến Nhi | 27/06/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 25/12/2023 | 26/09/2024 | 
| 198 | Phan Trường Hải | 14/07/1996 | Bác sĩ y khoa | Y học cổ truyền | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 
| 199 | Trần Thị Thu Thảo | 21/06/1994 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 200 | Hoàng Văn Thịnh | 07/01/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 201 | Đỗ Thị Phương Thảo | 11/10/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 202 | Lê Thị Yến Nhi | 27/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 203 | Nguyễn Diệu Linh | 07/10/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 204 | Phùng Kỳ Ân | 11/06/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 205 | Trần Thị Vân Hậu | 18/12/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 206 | Võ Thị Thanh Ngân | 12/10/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 207 | Hồ Thủy Uyển Linh | 04/04/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 208 | Đặng Thị Bích Hảo | 05/12/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 209 | Hồ Hữu Lộc | 29/04/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 210 | Hồ Thị Ngọc Mai | 05/05/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 211 | Huỳnh Thị Cẩm Tú | 25/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 212 | Lê Thị Yến Ngọc | 01/11/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 213 | Nguyễn Khánh Linh | 30/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 214 | Tống Hoàng Minh Tú | 29/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 215 | Trần Nguyễn Huỳnh Phượng | 04/10/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 216 | Trần Thị Thanh Tuyền | 23/10/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 217 | Trần Thị Thu Thủy | 24/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 218 | Võ Song Thy | 14/12/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 219 | Nguyễn Thị Thùy Lan | 25/05/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 220 | Trần Thị Thanh Thúy | 02/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 221 | Nguyễn Ngọc Thanh Duyên | 22/10/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 222 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 26/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 223 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 15/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 224 | Danh Ngọc Nga | 01/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 225 | Ngô Thị Kim Oanh | 24/04/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 226 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 15/10/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 227 | Trần Thị Thảo Duy | 14/11/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 228 | Lê Thị Yến Nhi | 27/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 229 | Nguyễn Thanh Tuyền | 02/06/1993 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 230 | Phạm Thị Tiệp Duy | 18/04/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 231 | Đinh Lê Nhật Thanh | 01/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 232 | Đoàn Thị Phương Thảo | 09/07/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 233 | Lê Phúc Tài | 27/12/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 234 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 01/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 235 | Nguyễn Anh Kiệt | 23/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 236 | Văn Phú Quốc | 04/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 237 | Đoàn Ngọc Thanh Xuân | 03/01/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 238 | Lý Ngọc Phương Trinh | 25/03/1997 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 239 | Phùng Linh Chi | 14/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 240 | Trần Thị Yến Nhi | 23/02/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 241 | Doãn Thị Hồng Diệu | 14/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 242 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 14/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 243 | Phan Khánh Duy | 07/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 244 | Ka' Thìn | 17/05/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 245 | Trần Thị Diệu Ái | 22/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 246 | Trương Thị Dinh Dưỡng | 20/10/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 247 | Nguyễn Thị Hợp | 09/12/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 248 | Dương Thị Thúy Loan | 01/06/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 249 | Phạm Phú Xuân | 14/05/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 250 | Phạm Thị Kiều Nga | 17/01/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 251 | Dương Thị Kim Hiếu | 28/12/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 252 | Dương Yến Nhi | 04/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 253 | Nguyễn Viên Ngọc | 12/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 254 | Phan Phương Uyên | 16/12/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 255 | Cao Triệu Vy | 14/11/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 256 | Nguyễn Thị Kim Yến | 27/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 257 | Nguyễn Thị Trang | 12/04/1992 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 258 | Nguyễn Lê Linh Giang | 23/04/1986 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 259 | Dương Phúc Thiên Trang | 20/02/1999 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 260 | Lê Trung Kết | 20/10/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 261 | Nguyễn Đoàn Anh Thư | 28/09/2001 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 262 | Phạm Thị Như Quỳnh | 19/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 263 | Phạm Ý Thiên | 28/08/2001 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 264 | Nguyễn Kim Hoàng Lam | 12/01/2001 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 265 | Lê Thị Minh Anh | 24/01/2001 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 266 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 20/06/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
| 267 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/11/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Điều dưỡng | 01/06/2024 | 30/11/2024 | 
                    
 Loading ...
        
                        
                        
                        
                            