- Current
Danh sách người hoàn thành quá trình thực hành năm 2025
12/02/2025 18:02:00
TT | Họ tên người thực hành | Ngày sinh | Văn bằng chuyên môn | Chuyên khoa thực hành |
Ngày bắt đầu thực hành | Ngày kết thúc thực hành |
1 | Nguyễn Minh Đức | 16/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 |
2 | Ngô Thanh Trí | 12/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
3 | Đỗ Trung Thắng | 25/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
4 | Xà Phúc An | 14/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
5 | Phan Trần Bích Ngọc | 22/07/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
6 | Đặng Hoàng Quyền | 24/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
7 | Phan Thị Minh Thúy | 02/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
8 | Trần Quang Minh | 30/05/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
9 | Trần Ngọc Tùng | 25/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
10 | Nguyễn Ngọc Trâm | 26/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
11 | Lê Nguyễn Thục Nhi | 05/10/1995 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
12 | Ngô Đức Anh | 02/10/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
13 | Nguyễn Đại Hùng | 19/08/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
14 | Mai Sơn Vương | 02/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
15 | Phạm Duy Thanh | 16/03/1992 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 29/03/2023 | 29/09/2024 |
16 | Nguyễn Phạm Thanh Huyền | 10/09/1997 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 10/04/2023 | 09/10/2024 |
17 | Vũ Quế Nhi | 22/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
18 | Nguyễn Thanh Tâm | 22/02/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
19 | Dương Ngọc Khánh Tiên | 09/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
20 | Neáng Phol Line | 30/04/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
21 | Nguyễn Thị Lan | 26/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
22 | Nguyễn Thị Ái Vân | 07/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
23 | Huỳnh Thị Hoàng Anh | 03/02/1980 | Bác sĩ đa khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
24 | Bùi Quốc Hưng | 20/01/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
25 | Phạm Tấn Duy | 25/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
26 | Đặng Thị Thu Phương | 14/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
27 | Võ Hồng Thịnh | 08/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
28 | Vương Hoàng Ngọc Phương | 31/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
29 | Nguyễn Hữu Đạt | 26/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
30 | Võ Trần Thanh Nhã | 29/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
31 | Phan Nguyễn Bảo Trân | 30/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
32 | Nhâm Khắc Minh Thi | 06/09/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
33 | Phạm Huy Tín | 11/05/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
34 | Trần Minh Nhựt | 17/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
35 | Phạm Diệu Anh Thy | 30/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
36 | Trần Quang Tùng | 10/12/1991 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 18/09/2023 | 17/09/2024 |
37 | Ngô Thụy Mỹ Vân | 12/02/1987 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
38 | Ngô Thụy Mỹ Vân | 12/02/1987 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
39 | Trần Lâm Thanh Thủy | 27/04/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
40 | Nguyễn Thị Hương Giang | 22/07/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
41 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 01/03/1972 | Y sĩ Y học cổ truyền | Điều dưỡng | 25/09/2023 | 24/09/2024 |
42 | Phạm Phương Uyên | 26/02/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
43 | Vũ Thị Kim Ngân | 06/09/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
44 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 25/05/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
45 | Trần Thị Hiểu Yến | 15/02/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
46 | Nguyễn Trần Vân Thanh | 01/12/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
47 | Trần Văn Hơn | 31/12/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
48 | Lý Tâm Bảo | 04/08/1996 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
49 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | 27/09/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
50 | Lê Thị Như Uyên | 12/08/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
51 | Phạm Thu Uyên | 20/11/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/05/2025 |
52 | Phạm Thị Lý Hương | 24/02/1964 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/11/2024 |
53 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/02/1993 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/11/2024 |
54 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 20/03/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 11/12/2023 | 10/06/2025 |
55 | Phạm Thị Thanh Vân | 27/05/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 12/12/2023 | 11/06/2025 |
56 | Huỳnh Minh Nhựt | 24/07/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
57 | Phạm Văn Hải | 25/12/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
58 | Nguyễn Hồ Thy Mai | 04/01/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
59 | Nguyễn Thanh Huy | 09/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
60 | Thị Kim Tấm | 25/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
61 | Mã Kim Yến | 07/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
62 | Nguyễn Ngọc Vĩ | 01/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
63 | Võ Thế Tài | 02/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
64 | Lê Ngọc Cát Tường | 21/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
65 | Trần Võ Mai Thảo | 31/05/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
66 | Đinh Trần Hùng Anh | 28/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
67 | Ngô Thành Đạt | 29/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
68 | Bùi Yến Nhi | 18/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
69 | Lê Đức Bửu Châu | 16/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
70 | Châu Nhật Quỳnh | 12/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
71 | Võ Huỳnh Phúc Bảo | 08/12/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
72 | Nguyễn Thị Bình | 28/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
73 | Nguyễn Quỳnh Kim Ngân | 02/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
74 | Võ Ngọc Trang | 31/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
75 | Nguyễn Văn Hiếu | 07/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
76 | Nguyễn Hồ Dao Chi | 03/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
77 | Nguyễn Lê Phương Ngân | 03/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
78 | Nguyễn Đức Trung | 01/05/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
79 | Lê Minh Thành | 27/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
80 | Phạm Hoàng Hiệp | 01/01/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
81 | Trần Ngọc Tấn | 15/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
82 | Lâm Mai Phương | 30/04/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
83 | Nguyễn Nhật Lệ | 22/07/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
84 | Trần Ngọc Hân | 14/10/1995 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
85 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 20/10/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
86 | Phạm Lê Giang Bình | 01/09/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
87 | Nguyễn Thái Bình | 07/12/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
88 | Phan Vương Đinh Thanh | 02/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
89 | Hàng Minh Tâm | 16/11/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
90 | Nguyễn Ngọc Phú | 27/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
91 | Nguyễn Thị Kim Nguyện | 18/01/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
92 | Vũ Thái Nguyên | 19/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
93 | Dương Đức Thiện | 22/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
94 | Trần Kim Duyên | 28/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
95 | Trần Trường An | 18/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
96 | Nguyễn Thị Tú Anh | 04/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
97 | Trần Công Minh | 20/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
98 | Nguyễn Minh Hoàng Nhật | 29/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
99 | Hồ Quỳnh Giao | 29/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
100 | Phan Thị Kiều Trang | 25/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
101 | Tạ Ngọc Mỹ | 03/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
102 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 22/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
103 | Tô Thành Lạc | 03/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
104 | Lương Đức Trường | 24/12/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/09/2025 |
105 | Lê Quang Hoàng Linh | 10/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
106 | Trà Hưng Nguyên | 04/03/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
107 | Võ Minh Khải | 01/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
108 | Đặng Nguyễn Đức Huy | 17/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
109 | Đặng Quốc Đạt | 25/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
110 | Trần Quang Duy Linh | 18/12/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
111 | Cù Thanh Việt | 22/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
112 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 17/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
113 | Trần Thúy Nguyên | 29/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
114 | Lý Hoàng Thanh Trúc | 14/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
115 | Phùng Hoàng Lan Anh | 31/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
116 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 02/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
117 | Trần Bảo Châu | 01/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
118 | Phạm Trương Tuyết Phương | 08/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
119 | Châu Thị Ngọc Lan | 27/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
120 | Thái An Phú | 23/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
121 | Nguyễn Quốc Vũ Hoàng | 22/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
122 | Trương Thanh Viễn | 31/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
123 | Bùi Mai Trâm | 26/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
124 | Tô Thị Ngân | 25/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
125 | Phan Phương Loan | 19/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
126 | Huỳnh Minh Hiếu | 16/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
127 | Nguyễn Hồng Nguyên | 29/08/1995 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
128 | Trần Thị Mỷ Duyên | 25/06/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 02/05/2024 | 02/05/2025 |
129 | Nguyễn Xuân Thư | 09/11/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 02/05/2024 | 02/05/2025 |
130 | Trần Đặng Ánh Mai | 11/12/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 02/05/2024 | 02/05/2025 |
131 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/11/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
132 | Huỳnh Gia Phú | 03/08/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
133 | Đỗ Ngọc Nam Phương | 06/10/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
134 | Nguyễn Lê Thái Dương | 30/11/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
135 | Phạm Kim Ngân | 01/02/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
136 | Bùi Trang Ngọc Uyên Thư | 27/08/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
137 | Dương Thị Mỹ Trinh | 20/10/1999 | Cử nhân thực hành Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
138 | Trần Lê Trung Hiếu | 21/10/1997 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 12/06/2024 | 12/06/2025 |
139 | Huỳnh Thu Trang | 20/12/1995 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
140 | Trịnh Ích Minh | 15/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
141 | Bùi Nguyễn Thu Hiền | 12/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
142 | Trần Thị Thảo Ngân | 14/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
143 | Phạm Hà Giang | 11/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
144 | Võ Nguyễn Hoàng Phúc | 06/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
145 | Trần Việt Doanh | 25/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
146 | Phạm Thanh Thảo | 07/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
147 | Trần Ngọc Minh Tú | 25/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
148 | Lưu Nhật Quân | 23/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
149 | Võ Đăng Khoa | 02/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
150 | Lê Thị Ngọc Nhi | 14/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
151 | Nguyễn Kim Huệ | 19/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
152 | Dương Huyền Trâm | 10/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
153 | Nguyễn Thị Thu Lan | 14/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
154 | Nguyễn Trần Quang | 18/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
155 | Huỳnh Kim Anh Thi | 27/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
156 | Đặng Xuân Thanh | 29/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
157 | Văn Thị Công Kiều | 27/03/2002 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
158 | Đào Thị Minh Thơ | 13/01/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
159 | Nguyễn Thị Nam Phương | 13/03/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
160 | Ngô Trung Chánh | 18/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
161 | Phạm Lê Đức Duy | 16/04/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
162 | Võ Thanh Bình | 17/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
163 | Lưu Tâm Như | 05/12/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
164 | Nguyễn Võ Ngọc Mỹ | 24/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
165 | Huỳnh Quang Vinh | 28/09/2002 | Cử nhân thực hành Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
166 | Đinh Thị Vân Anh | 09/05/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 04/07/2024 | 04/07/2025 |
167 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 08/11/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 04/07/2024 | 04/07/2025 |
168 | Nguyễn Thị Hằng | 02/01/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
169 | Ngô Thị Bạch Huệ | 29/11/1983 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
170 | Nguyễn Thị Liên Hương | 21/04/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
171 | Vũ Thị Lẫy | 18/09/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
172 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 14/10/1992 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
173 | Nguyễn Thị Nhường | 04/02/1985 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
174 | Phan Phước Tấn Phát | 16/12/1974 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
175 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | 02/03/1980 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
176 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 07/09/1992 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
177 | Trương Thùy Mỹ Xuân | 18/03/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
178 | Vũ Khắc Kiều Vi | 27/12/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
179 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 28/09/2002 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
180 | Phạm Thị Bích Triều | 03/03/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
181 | Nguyễn Quang Phúc | 05/11/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
182 | Trần Võ Quốc Trường | 04/07/1998 | Cử nhân Sinh học | Xét nghiệm | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
183 | Trần Quang Chính | 02/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
184 | Trà Thị Bích Vi | 27/06/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
185 | Nguyễn Thị Diễm My | 20/05/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
186 | Phan Ngọc Tường An | 01/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
187 | Trang Trâm Anh | 30/11/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
188 | Đặng Thúy Bình | 16/05/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
189 | Phạm Thị Thu Uyên | 17/01/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
190 | Phan Thị Thùy Hương | 12/12/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
191 | Âu Tố Vy | 23/01/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
192 | Nguyễn Anh Khoa | 15/09/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
193 | Huỳnh Nhựt Thùy Linh | 01/09/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
194 | Võ Nguyễn Nhã Uyên | 07/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
195 | Nguyễn Ngọc Ánh | 18/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/10/2024 | 31/03/2025 |
196 | Đỗ Anh Huy | 20/08/1993 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/10/2024 | 31/03/2025 |
197 | Trần Tùng Lâm | 04/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
198 | Đặng Nhâm Đạt | 14/03/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
199 | Trần Quốc Anh | 30/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
200 | Võ Ngọc Thảo Anh | 30/07/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
201 | Châu Thị Phương Ngọc | 08/11/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
202 | Lê Hoàng Nguyên | 26/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
203 | Phạm Nguyễn Tố Quyên | 11/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
204 | Nguyễn Hiếu Nhân | 03/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
205 | Lê Thị Thu Kỷ | 04/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
206 | Nguyễn Ngọc Trầm | 20/11/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
207 | Phạm Thị Ngọc | 26/11/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
208 | Nguyễn Thị Duyên Thắm | 16/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
209 | Phạm Thị Như Huỳnh | 19/07/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
210 | Phạm Thị Thanh Thủy | 29/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
211 | Huỳnh Ngọc Khoa | 01/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
212 | Đinh Thị Mỹ An | 26/03/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
213 | Nguyễn Thị Mai Hương | 05/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
214 | Bùi Ngọc Minh Nghiêm | 16/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
215 | Võ Tường Vi | 24/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
216 | Đỗ Nguyễn Nhật Quyên | 15/04/2001 | Cử nhân Điều dưỡng |
Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
217 | Đặng Lê Quỳnh Hương | 17/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
218 | Trần Mỹ Linh | 05/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
219 | Vũ Thu Uyên | 14/12/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
220 | Nguyễn Thanh Thảo | 09/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
221 | Phạm Ngọc Hà | 07/06/1991 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
222 | Lê Thị Hoàn | 20/03/1979 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
223 | Huỳnh Thụy Phương Hồng | 01/01/1984 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
224 | Lê Thị Cẩm Thu | 10/09/1970 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
225 | Trần Trịnh Quốc Việt | 31/03/1986 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
226 | Trần Thị Thanh Thảo | 12/12/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
227 | Phan Như Thảo | 13/11/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
228 | Huỳnh Kha Quốc Hưng | 20/11/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
229 | Trương Kiều Trâm | 23/04/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
230 | Báo Thị Hồng Sớm | 10/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
231 | Đỗ Thị Huyền Trang | 12/07/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
232 | Nguyễn Thị Mai Nhi | 06/06/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
233 | Lương Thị Thanh Hằng | 29/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
234 | Lê Hoàng Mỹ | 14/05/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
235 | Nguyễn Thị Tuyết Thu | 30/07/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
236 | Hà Thủy Tiên | 29/06/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
237 | Nguyễn Thị Kim Hân | 11/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
238 | Từ Gia Huy | 14/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
239 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 21/05/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
240 | Nguyễn Lê Quế Trân | 01/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
241 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 06/10/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
242 | Ma Thế Thiên | 15/02/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
243 | Trương Võ Anh Thoa | 31/03/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
244 | Phan Thị Thu Tâm | 24/09/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
245 | Nguyễn Phương Thảo | 03/02/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
246 | Trương Phùng Khánh Trúc | 08/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
247 | Trương Thị Kim Phượng | 11/09/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
248 | Nguyễn Thục Quỳnh | 10/11/2000 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
249 | Phan Bảo Việt Hương | 08/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
250 | Đặng Thị Thủy | 09/10/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
251 | Vũ Thanh Tú | 05/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
252 | Phan Tiến Trung | 27/10/2002 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
253 | Nguyễn Đình Minh | 18/12/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
254 | Lê Quốc Huy | 21/08/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
255 | Nguyễn Thái Tài | 27/06/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
256 | Phạm Thị Thủy Tiên | 25/07/1995 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
257 | Lê Hữu Nhân | 05/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
258 | Nguyễn Ngân Giàu | 13/04/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 15/12/2024 | 15/06/2025 |
259 | Nguyễn Thị Quế Anh | 05/04/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 15/12/2024 | 15/06/2025 |
260 | Võ Phi Gia Bảo | 18/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 15/12/2024 | 15/06/2025 |