- Current
Danh sách người hoàn thành quá trình thực hành năm 2025
12/02/2025 18:02:00
| TT | Họ tên người thực hành | Ngày sinh | Văn bằng chuyên môn | Chuyên khoa thực hành |
Ngày bắt đầu thực hành | Ngày kết thúc thực hành |
| 1 | Nguyễn Minh Đức | 16/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2022 | 12/03/2024 |
| 2 | Ngô Thanh Trí | 12/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
| 3 | Đỗ Trung Thắng | 25/02/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
| 4 | Xà Phúc An | 14/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
| 5 | Phan Trần Bích Ngọc | 22/07/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2022 | 12/06/2024 |
| 6 | Đặng Hoàng Quyền | 24/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 7 | Phan Thị Minh Thúy | 02/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 8 | Trần Quang Minh | 30/05/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 9 | Trần Ngọc Tùng | 25/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 10 | Nguyễn Ngọc Trâm | 26/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 11 | Lê Nguyễn Thục Nhi | 05/10/1995 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 12 | Ngô Đức Anh | 02/10/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 13 | Nguyễn Đại Hùng | 19/08/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 14 | Mai Sơn Vương | 02/06/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 13/03/2023 | 13/09/2024 |
| 15 | Phạm Duy Thanh | 16/03/1992 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 29/03/2023 | 29/09/2024 |
| 16 | Nguyễn Phạm Thanh Huyền | 10/09/1997 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 10/04/2023 | 09/10/2024 |
| 17 | Vũ Quế Nhi | 22/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
| 18 | Nguyễn Thanh Tâm | 22/02/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
| 19 | Dương Ngọc Khánh Tiên | 09/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
| 20 | Neáng Phol Line | 30/04/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
| 21 | Nguyễn Thị Lan | 26/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
| 22 | Nguyễn Thị Ái Vân | 07/12/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
| 23 | Nguyễn Văn Tùng | 05/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/06/2023 | 12/12/2024 |
| 24 | Huỳnh Thị Hoàng Anh | 03/02/1980 | Bác sĩ đa khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 25 | Bùi Quốc Hưng | 20/01/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 26 | Phạm Tấn Duy | 25/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 27 | Đặng Thị Thu Phương | 14/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 28 | Võ Hồng Thịnh | 08/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 29 | Vương Hoàng Ngọc Phương | 31/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 30 | Nguyễn Hữu Đạt | 26/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 31 | Võ Trần Thanh Nhã | 29/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 32 | Phan Nguyễn Bảo Trân | 30/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 33 | Nhâm Khắc Minh Thi | 06/09/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 34 | Phạm Huy Tín | 11/05/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 35 | Trần Minh Nhựt | 17/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 36 | Phạm Diệu Anh Thy | 30/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 37 | Phạm Hồng Huy | 15/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/09/2023 | 12/03/2025 |
| 38 | Trần Quang Tùng | 10/12/1991 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 18/09/2023 | 17/09/2024 |
| 39 | Ngô Thụy Mỹ Vân | 12/02/1987 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
| 40 | Ngô Thụy Mỹ Vân | 12/02/1987 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
| 41 | Trần Lâm Thanh Thủy | 27/04/1998 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
| 42 | Nguyễn Thị Hương Giang | 22/07/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/09/2023 | 24/03/2025 |
| 43 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 01/03/1972 | Y sĩ Y học cổ truyền | Điều dưỡng | 25/09/2023 | 24/09/2024 |
| 44 | Phạm Phương Uyên | 26/02/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 45 | Vũ Thị Kim Ngân | 06/09/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 46 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 25/05/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 47 | Trần Thị Hiểu Yến | 15/02/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 48 | Nguyễn Trần Vân Thanh | 01/12/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 49 | Trần Văn Hơn | 31/12/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 50 | Lý Tâm Bảo | 04/08/1996 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 51 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | 27/09/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 52 | Lê Thị Như Uyên | 12/08/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 23/10/2023 | 22/04/2025 |
| 53 | Phạm Thu Uyên | 20/11/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/05/2025 |
| 54 | Phạm Thị Lý Hương | 24/02/1964 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/11/2024 |
| 55 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/02/1993 | Y sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 13/11/2023 | 12/11/2024 |
| 56 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 20/03/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 11/12/2023 | 10/06/2025 |
| 57 | Phạm Thị Thanh Vân | 27/05/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 12/12/2023 | 11/06/2025 |
| 58 | Huỳnh Minh Nhựt | 24/07/1997 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 59 | Phạm Văn Hải | 25/12/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 60 | Nguyễn Hồ Thy Mai | 04/01/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 61 | Nguyễn Thanh Huy | 09/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 62 | Thị Kim Tấm | 25/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 63 | Mã Kim Yến | 07/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 64 | Nguyễn Ngọc Vĩ | 01/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 65 | Võ Thế Tài | 02/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 66 | Lê Ngọc Cát Tường | 21/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 67 | Trần Võ Mai Thảo | 31/05/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 68 | Đinh Trần Hùng Anh | 28/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 69 | Ngô Thành Đạt | 29/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 70 | Bùi Yến Nhi | 18/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 71 | Lê Đức Bửu Châu | 16/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 72 | Châu Nhật Quỳnh | 12/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 73 | Võ Huỳnh Phúc Bảo | 08/12/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 74 | Nguyễn Thị Bình | 28/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 75 | Nguyễn Quỳnh Kim Ngân | 02/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 76 | Võ Ngọc Trang | 31/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 77 | Nguyễn Văn Hiếu | 07/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 78 | Nguyễn Hồ Dao Chi | 03/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 79 | Nguyễn Lê Phương Ngân | 03/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 80 | Nguyễn Đức Trung | 01/05/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 81 | Lê Minh Thành | 27/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 82 | Phạm Hoàng Hiệp | 01/01/1998 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 83 | Trần Ngọc Tấn | 15/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 84 | Lâm Mai Phương | 30/04/1996 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 85 | Lê Anh Tú | 08/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 86 | Bùi Việt Hoàng | 01/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Ngoại khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 87 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 18/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Nội khoa | 12/12/2023 | 12/06/2025 |
| 88 | Nguyễn Nhật Lệ | 22/07/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
| 89 | Trần Ngọc Hân | 14/10/1995 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
| 90 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 20/10/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
| 91 | Phạm Lê Giang Bình | 01/09/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
| 92 | Trần Bình Phương Anh | 28/07/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 25/12/2023 | 24/06/2025 |
| 93 | Nguyễn Thái Bình | 07/12/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 94 | Phan Vương Đinh Thanh | 02/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 95 | Hàng Minh Tâm | 16/11/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 96 | Nguyễn Ngọc Phú | 27/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 97 | Nguyễn Thị Kim Nguyện | 18/01/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 98 | Vũ Thái Nguyên | 19/03/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 99 | Dương Đức Thiện | 22/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 100 | Trần Kim Duyên | 28/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 101 | Trần Trường An | 18/09/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 102 | Nguyễn Thị Tú Anh | 04/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 103 | Trần Công Minh | 20/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 104 | Nguyễn Minh Hoàng Nhật | 29/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 105 | Hồ Quỳnh Giao | 29/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 106 | Phan Thị Kiều Trang | 25/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 107 | Tạ Ngọc Mỹ | 03/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 108 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 22/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 109 | Tô Thành Lạc | 03/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 110 | Lương Đức Trường | 24/12/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/09/2025 |
| 111 | Lê Quang Hoàng Linh | 10/06/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 112 | Trà Hưng Nguyên | 04/03/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 113 | Võ Minh Khải | 01/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 114 | Đặng Nguyễn Đức Huy | 17/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 115 | Đặng Quốc Đạt | 25/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 116 | Trần Quang Duy Linh | 18/12/1997 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 117 | Cù Thanh Việt | 22/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 118 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 17/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 119 | Trần Thúy Nguyên | 29/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 120 | Lý Hoàng Thanh Trúc | 14/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 121 | Phùng Hoàng Lan Anh | 31/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 122 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 02/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 123 | Trần Bảo Châu | 01/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 124 | Phạm Trương Tuyết Phương | 08/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 125 | Châu Thị Ngọc Lan | 27/06/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 126 | Thái An Phú | 23/09/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 127 | Nguyễn Quốc Vũ Hoàng | 22/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 128 | Trương Thanh Viễn | 31/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 129 | Bùi Mai Trâm | 26/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 130 | Tô Thị Ngân | 25/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 131 | Phan Phương Loan | 19/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 132 | Huỳnh Minh Hiếu | 16/07/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 133 | Nguyễn Hồng Nguyên | 29/08/1995 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/03/2024 | 13/03/2025 |
| 134 | Trần Thị Mỷ Duyên | 25/06/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 02/05/2024 | 02/05/2025 |
| 135 | Nguyễn Xuân Thư | 09/11/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 02/05/2024 | 02/05/2025 |
| 136 | Trần Đặng Ánh Mai | 11/12/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 02/05/2024 | 02/05/2025 |
| 137 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/11/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
| 138 | Huỳnh Gia Phú | 03/08/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
| 139 | Đỗ Ngọc Nam Phương | 06/10/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
| 140 | Nguyễn Lê Thái Dương | 30/11/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
| 141 | Phạm Kim Ngân | 01/02/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
| 142 | Bùi Trang Ngọc Uyên Thư | 27/08/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
| 143 | Dương Thị Mỹ Trinh | 20/10/1999 | Cử nhân thực hành Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/06/2024 | 01/12/2024 |
| 144 | Trần Lê Trung Hiếu | 21/10/1997 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 12/06/2024 | 12/06/2025 |
| 145 | Huỳnh Thu Trang | 20/12/1995 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 146 | Trịnh Ích Minh | 15/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 147 | Bùi Nguyễn Thu Hiền | 12/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 148 | Trần Thị Thảo Ngân | 14/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 149 | Phạm Hà Giang | 11/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 150 | Võ Nguyễn Hoàng Phúc | 06/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 151 | Trần Việt Doanh | 25/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 152 | Phạm Thanh Thảo | 07/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 153 | Trần Ngọc Minh Tú | 25/10/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 154 | Lưu Nhật Quân | 23/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 155 | Võ Đăng Khoa | 02/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 156 | Lê Thị Ngọc Nhi | 14/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 157 | Nguyễn Kim Huệ | 19/08/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 158 | Dương Huyền Trâm | 10/10/1998 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 159 | Nguyễn Thị Thu Lan | 14/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 160 | Nguyễn Trần Quang | 18/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 161 | Huỳnh Kim Anh Thi | 27/02/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 162 | Đặng Xuân Thanh | 29/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 163 | Đỗ Phan Tuyết Trinh | 28/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 164 | Quách Quang Vĩnh | 01/01/1993 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/06/2024 | 13/06/2025 |
| 165 | Văn Thị Công Kiều | 27/03/2002 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 166 | Đào Thị Minh Thơ | 13/01/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 167 | Nguyễn Thị Nam Phương | 13/03/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 168 | Ngô Trung Chánh | 18/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 169 | Phạm Lê Đức Duy | 16/04/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 170 | Võ Thanh Bình | 17/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 171 | Lưu Tâm Như | 05/12/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 172 | Nguyễn Võ Ngọc Mỹ | 24/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 173 | Huỳnh Quang Vinh | 28/09/2002 | Cử nhân thực hành Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/07/2024 | 02/01/2025 |
| 174 | Đinh Thị Vân Anh | 09/05/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 04/07/2024 | 04/07/2025 |
| 175 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 08/11/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 04/07/2024 | 04/07/2025 |
| 176 | Nguyễn Lê Khánh | 18/11/2000 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 01/08/2024 | 01/08/2025 |
| 177 | Trương Mẫn Nhi | 05/01/1999 | Bác sĩ Y học cổ truyền | Y học cổ truyền | 01/08/2024 | 01/08/2025 |
| 178 | Nguyễn Thị Hằng | 02/01/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 179 | Ngô Thị Bạch Huệ | 29/11/1983 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 180 | Nguyễn Thị Liên Hương | 21/04/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 181 | Vũ Thị Lẫy | 18/09/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 182 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 14/10/1992 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 183 | Nguyễn Thị Nhường | 04/02/1985 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 184 | Phan Phước Tấn Phát | 16/12/1974 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 185 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | 02/03/1980 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 186 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 07/09/1992 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 187 | Trương Thùy Mỹ Xuân | 18/03/1981 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/08/2024 | 31/01/2025 |
| 188 | Vũ Khắc Kiều Vi | 27/12/2000 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
| 189 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 28/09/2002 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
| 190 | Phạm Thị Bích Triều | 03/03/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
| 191 | Nguyễn Quang Phúc | 05/11/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
| 192 | Trần Võ Quốc Trường | 04/07/1998 | Cử nhân Sinh học | Xét nghiệm | 01/08/2024 | 01/02/2025 |
| 193 | Trần Quang Chính | 02/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 194 | Trà Thị Bích Vi | 27/06/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 195 | Nguyễn Thị Diễm My | 20/05/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 196 | Phan Ngọc Tường An | 01/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 197 | Trang Trâm Anh | 30/11/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 198 | Đặng Thúy Bình | 16/05/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 199 | Phạm Thị Thu Uyên | 17/01/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 200 | Phan Thị Thùy Hương | 12/12/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 201 | Âu Tố Vy | 23/01/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 202 | Nguyễn Anh Khoa | 15/09/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 203 | Huỳnh Nhựt Thùy Linh | 01/09/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 204 | Võ Nguyễn Nhã Uyên | 07/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/09/2024 | 01/03/2025 |
| 205 | Bùi Minh Tiến | 16/05/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 206 | Nguyễn Thị Thùy | 06/05/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 207 | Trần Thị Huỳnh Như | 28/03/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 208 | Trần Văn Trung | 09/01/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 209 | Lê Thị Sương | 06/11/1996 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 210 | Trịnh Hoàng Kiều Anh | 10/12/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 211 | Trần Thị Nhất Duyên | 10/01/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 212 | Lê Sao Băng | 19/02/1987 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 213 | Bùi Kim Phượng | 17/09/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 214 | Trần Tường Vi | 13/10/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 215 | Lê Cao Trí | 29/04/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 216 | Lê Dương Triệu Vy | 23/04/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 217 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | 27/01/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 218 | Trần Võ Khánh Linh | 20/09/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 219 | Đào Tuyết Ngà | 26/11/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 220 | Hồ Tấn Hoàng | 18/03/1999 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 221 | Nguyễn Tú Linh | 19/02/2000 | Bác sĩ y khoa | Y khoa | 13/09/2024 | 13/09/2025 |
| 222 | Nguyễn Ngọc Ánh | 18/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/10/2024 | 31/03/2025 |
| 223 | Đỗ Anh Huy | 20/08/1993 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/10/2024 | 31/03/2025 |
| 224 | Trần Tùng Lâm | 04/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
| 225 | Đặng Nhâm Đạt | 14/03/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
| 226 | Trần Quốc Anh | 30/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
| 227 | Võ Ngọc Thảo Anh | 30/07/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/10/2024 | 01/04/2025 |
| 228 | Châu Thị Phương Ngọc | 08/11/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 229 | Lê Hoàng Nguyên | 26/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 230 | Phạm Nguyễn Tố Quyên | 11/03/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 231 | Nguyễn Hiếu Nhân | 03/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 232 | Lê Thị Thu Kỷ | 04/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 233 | Nguyễn Ngọc Trầm | 20/11/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 234 | Phạm Thị Ngọc | 26/11/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 235 | Nguyễn Thị Duyên Thắm | 16/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 236 | Phạm Thị Như Huỳnh | 19/07/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 237 | Phạm Thị Thanh Thủy | 29/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 238 | Huỳnh Ngọc Khoa | 01/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 239 | Đinh Thị Mỹ An | 26/03/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 240 | Nguyễn Thị Mai Hương | 05/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 241 | Bùi Ngọc Minh Nghiêm | 16/02/2000 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 242 | Võ Tường Vi | 24/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | Điều dưỡng | 15/10/2024 | 15/04/2025 |
| 243 | Đỗ Nguyễn Nhật Quyên | 15/04/2001 | Cử nhân Điều dưỡng |
Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 244 | Đặng Lê Quỳnh Hương | 17/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 245 | Trần Mỹ Linh | 05/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 246 | Vũ Thu Uyên | 14/12/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 247 | Nguyễn Thanh Thảo | 09/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 248 | Phạm Ngọc Hà | 07/06/1991 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 249 | Lê Thị Hoàn | 20/03/1979 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 250 | Huỳnh Thụy Phương Hồng | 01/01/1984 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 251 | Lê Thị Cẩm Thu | 10/09/1970 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 252 | Trần Trịnh Quốc Việt | 31/03/1986 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 253 | Trần Thị Thanh Thảo | 12/12/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 254 | Phan Như Thảo | 13/11/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 255 | Huỳnh Kha Quốc Hưng | 20/11/2002 | Cử nhân Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | Điều dưỡng | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 256 | Trương Kiều Trâm | 23/04/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 257 | Báo Thị Hồng Sớm | 10/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 258 | Đỗ Thị Huyền Trang | 12/07/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 259 | Nguyễn Thị Mai Nhi | 06/06/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/11/2024 | 01/05/2025 |
| 260 | Lương Thị Thanh Hằng | 29/06/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 261 | Lê Hoàng Mỹ | 14/05/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 262 | Nguyễn Thị Tuyết Thu | 30/07/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 263 | Hà Thủy Tiên | 29/06/2001 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 264 | Nguyễn Thị Kim Hân | 11/04/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 265 | Từ Gia Huy | 14/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 266 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 21/05/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 267 | Nguyễn Lê Quế Trân | 01/01/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 268 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 06/10/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 269 | Ma Thế Thiên | 15/02/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 270 | Trương Võ Anh Thoa | 31/03/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 271 | Phan Thị Thu Tâm | 24/09/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 272 | Nguyễn Phương Thảo | 03/02/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 273 | Trương Phùng Khánh Trúc | 08/05/2000 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 274 | Trương Thị Kim Phượng | 11/09/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 15/11/2024 | 15/05/2025 |
| 275 | Nguyễn Thục Quỳnh | 10/11/2000 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 276 | Phan Bảo Việt Hương | 08/07/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 277 | Đặng Thị Thủy | 09/10/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 278 | Vũ Thanh Tú | 05/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 279 | Phan Tiến Trung | 27/10/2002 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 280 | Nguyễn Đình Minh | 18/12/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 281 | Lê Quốc Huy | 21/08/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 282 | Nguyễn Thái Tài | 27/06/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 283 | Phạm Thị Thủy Tiên | 25/07/1995 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 284 | Lê Hữu Nhân | 05/01/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 01/12/2024 | 01/06/2025 |
| 285 | Nguyễn Ngân Giàu | 13/04/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 15/12/2024 | 15/06/2025 |
| 286 | Nguyễn Thị Quế Anh | 05/04/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 15/12/2024 | 15/06/2025 |
| 287 | Võ Phi Gia Bảo | 18/09/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 15/12/2024 | 15/06/2025 |
| 288 | Trần Ngọc Hân | 14/10/1995 | Cử nhân Dinh dưỡng | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 289 | Trần Thị Yến Nhi | 23/02/2001 | Cử nhân Dinh dưỡng | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 290 | Trần Nguyễn Hoàng Ngân | 02/12/2000 | Cử nhân Dinh dưỡng | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 291 | Võ Ngọc Huỳnh Như | 27/01/2001 | Cử nhân Dinh dưỡng | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 292 | Huỳnh Thị Lan Phương | 16/10/2000 | Cử nhân Dinh dưỡng | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 293 | Nguyễn Quỳnh Thy | 27/04/2002 | Cử nhân Dinh dưỡng | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 294 | Đào Uyên Trân | 30/08/2000 | Cử nhân Dinh dưỡng | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 295 | Trương Nhật Khuê Tường | 01/01/1989 | Cử nhân khoa học | Dinh dưỡng lâm sàng | 10/02/2025 | 10/08/2025 |
| 296 | Nguyễn Cao Huy Thành | 15/07/2002 | Cử nhân Điều dưỡng | Điều dưỡng | 19/02/2025 | 19/08/2025 |
| 297 | Huỳnh Thị Hương Trầm | 19/05/2001 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 19/02/2025 | 19/08/2025 |
| 298 | Tăng Thị Thanh Ngân | 07/01/2000 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 19/02/2025 | 19/08/2025 |
| 299 | Trần Nguyên Hạo | 16/11/2001 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | Chẩn đoán hình ảnh | 15/04/2025 | 15/10/2025 |
| 300 | Hồ Thị Minh Thư | 20/11/2002 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | 15/04/2025 | 15/10/2025 |
| 301 | Nguyễn Dạ Thảo | 25/08/2002 | Cử nhân Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét nghiệm | 15/04/2025 | 15/10/2025 |
Loading ...
